Peso Argentina sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ARS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
54,82 egp

$1,000 ARS = E£0,05482 EGP

Mid-market exchange rate at 14:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Bảng Ai Cập
1 ARS0.05482 EGP
5 ARS0.27408 EGP
10 ARS0.54816 EGP
20 ARS1.09631 EGP
50 ARS2.74078 EGP
100 ARS5.48156 EGP
250 ARS13.70390 EGP
500 ARS27.40780 EGP
1000 ARS54.81560 EGP
2000 ARS109.63120 EGP
5000 ARS274.07800 EGP
10000 ARS548.15600 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Argentina
1 EGP18.24300 ARS
5 EGP91.21500 ARS
10 EGP182.43000 ARS
20 EGP364.86000 ARS
50 EGP912.15000 ARS
100 EGP1,824.30000 ARS
250 EGP4,560.75000 ARS
500 EGP9,121.50000 ARS
1000 EGP18,243.00000 ARS
2000 EGP36,486.00000 ARS
5000 EGP91,215.00000 ARS
10000 EGP182,430.00000 ARS