Dram Armenia sang Rial Qatar

Đổi tiền AMD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
9,27 qar

1,000 AMD = 0,009266 QAR

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rial Qatar
1 AMD0.00927 QAR
5 AMD0.04633 QAR
10 AMD0.09266 QAR
20 AMD0.18533 QAR
50 AMD0.46332 QAR
100 AMD0.92664 QAR
250 AMD2.31660 QAR
500 AMD4.63320 QAR
1000 AMD9.26640 QAR
2000 AMD18.53280 QAR
5000 AMD46.33200 QAR
10000 AMD92.66400 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dram Armenia
1 QAR107.91700 AMD
5 QAR539.58500 AMD
10 QAR1,079.17000 AMD
20 QAR2,158.34000 AMD
50 QAR5,395.85000 AMD
100 QAR10,791.70000 AMD
250 QAR26,979.25000 AMD
500 QAR53,958.50000 AMD
1000 QAR107,917.00000 AMD
2000 QAR215,834.00000 AMD
5000 QAR539,585.00000 AMD
10000 QAR1,079,170.00000 AMD