Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Franc CFP

Đổi tiền AED sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
30.416 xpf

1,000 AED = 30,42 XPF

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Franc CFP
1 AED30.41580 XPF
5 AED152.07900 XPF
10 AED304.15800 XPF
20 AED608.31600 XPF
50 AED1,520.79000 XPF
100 AED3,041.58000 XPF
250 AED7,603.95000 XPF
500 AED15,207.90000 XPF
1000 AED30,415.80000 XPF
2000 AED60,831.60000 XPF
5000 AED152,079.00000 XPF
10000 AED304,158.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 XPF0.03288 AED
5 XPF0.16439 AED
10 XPF0.32878 AED
20 XPF0.65755 AED
50 XPF1.64389 AED
100 XPF3.28777 AED
250 XPF8.21943 AED
500 XPF16.43885 AED
1000 XPF32.87770 AED
2000 XPF65.75540 AED
5000 XPF164.38850 AED
10000 XPF328.77700 AED