Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ngultrum Bhutan
Đổi tiền AED sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ngultrum Bhutan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ngultrum Bhutan | |
---|---|
1 AED | 22.70280 BTN |
5 AED | 113.51400 BTN |
10 AED | 227.02800 BTN |
20 AED | 454.05600 BTN |
50 AED | 1,135.14000 BTN |
100 AED | 2,270.28000 BTN |
250 AED | 5,675.70000 BTN |
500 AED | 11,351.40000 BTN |
1000 AED | 22,702.80000 BTN |
2000 AED | 45,405.60000 BTN |
5000 AED | 113,514.00000 BTN |
10000 AED | 227,028.00000 BTN |
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BTN | 0.04405 AED |
5 BTN | 0.22024 AED |
10 BTN | 0.44047 AED |
20 BTN | 0.88095 AED |
50 BTN | 2.20237 AED |
100 BTN | 4.40474 AED |
250 BTN | 11.01185 AED |
500 BTN | 22.02370 AED |
1000 BTN | 44.04740 AED |
2000 BTN | 88.09480 AED |
5000 BTN | 220.23700 AED |
10000 BTN | 440.47400 AED |