Rand Nam Phi sang Rúp Nga

Đổi tiền ZAR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
4.851,14 rub

R1,000 ZAR = руб4,851 RUB

Mid-market exchange rate at 06:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rúp Nga
1 ZAR4.85114 RUB
5 ZAR24.25570 RUB
10 ZAR48.51140 RUB
20 ZAR97.02280 RUB
50 ZAR242.55700 RUB
100 ZAR485.11400 RUB
250 ZAR1,212.78500 RUB
500 ZAR2,425.57000 RUB
1000 ZAR4,851.14000 RUB
2000 ZAR9,702.28000 RUB
5000 ZAR24,255.70000 RUB
10000 ZAR48,511.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rand Nam Phi
1 RUB0.20614 ZAR
5 RUB1.03068 ZAR
10 RUB2.06137 ZAR
20 RUB4.12274 ZAR
50 RUB10.30685 ZAR
100 RUB20.61370 ZAR
250 RUB51.53425 ZAR
500 RUB103.06850 ZAR
1000 RUB206.13700 ZAR
2000 RUB412.27400 ZAR
5000 RUB1,030.68500 ZAR
10000 RUB2,061.37000 ZAR