Rand Nam Phi sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền ZAR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
52,60 bmd

R1,000 ZAR = $0,05260 BMD

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Bermuda
1 ZAR0.05260 BMD
5 ZAR0.26298 BMD
10 ZAR0.52596 BMD
20 ZAR1.05191 BMD
50 ZAR2.62978 BMD
100 ZAR5.25956 BMD
250 ZAR13.14890 BMD
500 ZAR26.29780 BMD
1000 ZAR52.59560 BMD
2000 ZAR105.19120 BMD
5000 ZAR262.97800 BMD
10000 ZAR525.95600 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rand Nam Phi
1 BMD19.01300 ZAR
5 BMD95.06500 ZAR
10 BMD190.13000 ZAR
20 BMD380.26000 ZAR
50 BMD950.65000 ZAR
100 BMD1,901.30000 ZAR
250 BMD4,753.25000 ZAR
500 BMD9,506.50000 ZAR
1000 BMD19,013.00000 ZAR
2000 BMD38,026.00000 ZAR
5000 BMD95,065.00000 ZAR
10000 BMD190,130.00000 ZAR