Đô-la Đông Caribê sang Bảng Jersey

Đổi tiền XCD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
300,25 jep

1,000 XCD = 0,3002 JEP

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Jersey
1 XCD0.30025 JEP
5 XCD1.50123 JEP
10 XCD3.00247 JEP
20 XCD6.00494 JEP
50 XCD15.01235 JEP
100 XCD30.02470 JEP
250 XCD75.06175 JEP
500 XCD150.12350 JEP
1000 XCD300.24700 JEP
2000 XCD600.49400 JEP
5000 XCD1,501.23500 JEP
10000 XCD3,002.47000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Đông Caribê
1 JEP3.33059 XCD
5 JEP16.65295 XCD
10 JEP33.30590 XCD
20 JEP66.61180 XCD
50 JEP166.52950 XCD
100 JEP333.05900 XCD
250 JEP832.64750 XCD
500 JEP1,665.29500 XCD
1000 JEP3,330.59000 XCD
2000 JEP6,661.18000 XCD
5000 JEP16,652.95000 XCD
10000 JEP33,305.90000 XCD