Vatu Vanuatu sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền VUV sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
30,26 aed

1,000 VUV = 0,03026 AED

Mid-market exchange rate at 07:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 VUV0.03026 AED
5 VUV0.15128 AED
10 VUV0.30255 AED
20 VUV0.60510 AED
50 VUV1.51275 AED
100 VUV3.02550 AED
250 VUV7.56375 AED
500 VUV15.12750 AED
1000 VUV30.25500 AED
2000 VUV60.51000 AED
5000 VUV151.27500 AED
10000 VUV302.55000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Vatu Vanuatu
1 AED33.05240 VUV
5 AED165.26200 VUV
10 AED330.52400 VUV
20 AED661.04800 VUV
50 AED1,652.62000 VUV
100 AED3,305.24000 VUV
250 AED8,263.10000 VUV
500 AED16,526.20000 VUV
1000 AED33,052.40000 VUV
2000 AED66,104.80000 VUV
5000 AED165,262.00000 VUV
10000 AED330,524.00000 VUV