Đồng Việt Nam sang Franc CFP

Đổi tiền VND sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
4 xpf

1,000 VND = 0,004405 XPF

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc CFP
1 VND0.00440 XPF
5 VND0.02202 XPF
10 VND0.04405 XPF
20 VND0.08810 XPF
50 VND0.22024 XPF
100 VND0.44049 XPF
250 VND1.10122 XPF
500 VND2.20245 XPF
1000 VND4.40489 XPF
2000 VND8.80978 XPF
5000 VND22.02445 XPF
10000 VND44.04890 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đồng Việt Nam
1 XPF227.02000 VND
5 XPF1,135.10000 VND
10 XPF2,270.20000 VND
20 XPF4,540.40000 VND
50 XPF11,351.00000 VND
100 XPF22,702.00000 VND
250 XPF56,755.00000 VND
500 XPF113,510.00000 VND
1000 XPF227,020.00000 VND
2000 XPF454,040.00000 VND
5000 XPF1,135,100.00000 VND
10000 XPF2,270,200.00000 VND