Đồng Việt Nam sang Rupee Mauritia

Đổi tiền VND sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
1,83 mur

1,000 VND = 0,001829 MUR

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Mauritia
1 VND0.00183 MUR
5 VND0.00914 MUR
10 VND0.01829 MUR
20 VND0.03657 MUR
50 VND0.09143 MUR
100 VND0.18287 MUR
250 VND0.45717 MUR
500 VND0.91433 MUR
1000 VND1.82867 MUR
2000 VND3.65734 MUR
5000 VND9.14335 MUR
10000 VND18.28670 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đồng Việt Nam
1 MUR546.84600 VND
5 MUR2,734.23000 VND
10 MUR5,468.46000 VND
20 MUR10,936.92000 VND
50 MUR27,342.30000 VND
100 MUR54,684.60000 VND
250 MUR136,711.50000 VND
500 MUR273,423.00000 VND
1000 MUR546,846.00000 VND
2000 MUR1,093,692.00000 VND
5000 MUR2,734,230.00000 VND
10000 MUR5,468,460.00000 VND