Đồng Việt Nam sang Denar Macedonia

Đổi tiền VND sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
2,27 mkd

₫1,000 VND = ден0,002270 MKD

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Denar Macedonia
1 VND0.00227 MKD
5 VND0.01135 MKD
10 VND0.02270 MKD
20 VND0.04540 MKD
50 VND0.11351 MKD
100 VND0.22702 MKD
250 VND0.56754 MKD
500 VND1.13508 MKD
1000 VND2.27016 MKD
2000 VND4.54032 MKD
5000 VND11.35080 MKD
10000 VND22.70160 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đồng Việt Nam
1 MKD440.49800 VND
5 MKD2,202.49000 VND
10 MKD4,404.98000 VND
20 MKD8,809.96000 VND
50 MKD22,024.90000 VND
100 MKD44,049.80000 VND
250 MKD110,124.50000 VND
500 MKD220,249.00000 VND
1000 MKD440,498.00000 VND
2000 MKD880,996.00000 VND
5000 MKD2,202,490.00000 VND
10000 MKD4,404,980.00000 VND