Hryvnia Ukraina sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền UAH sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
827,82 try

1,000 UAH = 0,8278 TRY

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UAH0.82782 TRY
5 UAH4.13910 TRY
10 UAH8.27819 TRY
20 UAH16.55638 TRY
50 UAH41.39095 TRY
100 UAH82.78190 TRY
250 UAH206.95475 TRY
500 UAH413.90950 TRY
1000 UAH827.81900 TRY
2000 UAH1,655.63800 TRY
5000 UAH4,139.09500 TRY
10000 UAH8,278.19000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Hryvnia Ukraina
1 TRY1.20799 UAH
5 TRY6.03995 UAH
10 TRY12.07990 UAH
20 TRY24.15980 UAH
50 TRY60.39950 UAH
100 TRY120.79900 UAH
250 TRY301.99750 UAH
500 TRY603.99500 UAH
1000 TRY1,207.99000 UAH
2000 TRY2,415.98000 UAH
5000 TRY6,039.95000 UAH
10000 TRY12,079.90000 UAH