Tân Đài tệ Đài Loan sang Som Uzbekistan

Đổi tiền TWD sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
390.052 uzs

NT$1,000 TWD = so'm390,1 UZS

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Som Uzbekistan
1 TWD390.05200 UZS
5 TWD1,950.26000 UZS
10 TWD3,900.52000 UZS
20 TWD7,801.04000 UZS
50 TWD19,502.60000 UZS
100 TWD39,005.20000 UZS
250 TWD97,513.00000 UZS
500 TWD195,026.00000 UZS
1000 TWD390,052.00000 UZS
2000 TWD780,104.00000 UZS
5000 TWD1,950,260.00000 UZS
10000 TWD3,900,520.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UZS0.00256 TWD
5 UZS0.01282 TWD
10 UZS0.02564 TWD
20 UZS0.05128 TWD
50 UZS0.12819 TWD
100 UZS0.25638 TWD
250 UZS0.64094 TWD
500 UZS1.28188 TWD
1000 UZS2.56376 TWD
2000 UZS5.12752 TWD
5000 UZS12.81880 TWD
10000 UZS25.63760 TWD