Tân Đài tệ Đài Loan sang Forint Hungary

Đổi tiền TWD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
11.379 huf

1,000 TWD = 11,38 HUF

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Forint Hungary
1 TWD11.37870 HUF
5 TWD56.89350 HUF
10 TWD113.78700 HUF
20 TWD227.57400 HUF
50 TWD568.93500 HUF
100 TWD1,137.87000 HUF
250 TWD2,844.67500 HUF
500 TWD5,689.35000 HUF
1000 TWD11,378.70000 HUF
2000 TWD22,757.40000 HUF
5000 TWD56,893.50000 HUF
10000 TWD113,787.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tân Đài tệ Đài Loan
2000 HUF175.76660 TWD
5000 HUF439.41650 TWD
10000 HUF878.83300 TWD
15000 HUF1,318.24950 TWD
20000 HUF1,757.66600 TWD
30000 HUF2,636.49900 TWD
40000 HUF3,515.33200 TWD
50000 HUF4,394.16500 TWD
60000 HUF5,272.99800 TWD
100000 HUF8,788.33000 TWD
150000 HUF13,182.49500 TWD
200000 HUF17,576.66000 TWD