Paʻanga Tonga sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền TOP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Paʻanga Tonga
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TOP | 1.57376 AED |
5 TOP | 7.86880 AED |
10 TOP | 15.73760 AED |
20 TOP | 31.47520 AED |
50 TOP | 78.68800 AED |
100 TOP | 157.37600 AED |
250 TOP | 393.44000 AED |
500 TOP | 786.88000 AED |
1000 TOP | 1,573.76000 AED |
2000 TOP | 3,147.52000 AED |
5000 TOP | 7,868.80000 AED |
10000 TOP | 15,737.60000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Paʻanga Tonga | |
---|---|
1 AED | 0.63542 TOP |
5 AED | 3.17709 TOP |
10 AED | 6.35419 TOP |
20 AED | 12.70838 TOP |
50 AED | 31.77095 TOP |
100 AED | 63.54190 TOP |
250 AED | 158.85475 TOP |
500 AED | 317.70950 TOP |
1000 AED | 635.41900 TOP |
2000 AED | 1,270.83800 TOP |
5000 AED | 3,177.09500 TOP |
10000 AED | 6,354.19000 TOP |