Paʻanga Tonga sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền TOP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
1.573,76 aed

1,000 TOP = 1,574 AED

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 TOP1.57376 AED
5 TOP7.86880 AED
10 TOP15.73760 AED
20 TOP31.47520 AED
50 TOP78.68800 AED
100 TOP157.37600 AED
250 TOP393.44000 AED
500 TOP786.88000 AED
1000 TOP1,573.76000 AED
2000 TOP3,147.52000 AED
5000 TOP7,868.80000 AED
10000 TOP15,737.60000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Paʻanga Tonga
1 AED0.63542 TOP
5 AED3.17709 TOP
10 AED6.35419 TOP
20 AED12.70838 TOP
50 AED31.77095 TOP
100 AED63.54190 TOP
250 AED158.85475 TOP
500 AED317.70950 TOP
1000 AED635.41900 TOP
2000 AED1,270.83800 TOP
5000 AED3,177.09500 TOP
10000 AED6,354.19000 TOP