Manat Turkmenistan sang Đô-la Singapore

Đổi tiền TMT sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
389,10 sgd

1,000 TMT = 0,3891 SGD

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Singapore
1 TMT0.38910 SGD
5 TMT1.94550 SGD
10 TMT3.89100 SGD
20 TMT7.78200 SGD
50 TMT19.45500 SGD
100 TMT38.91000 SGD
250 TMT97.27500 SGD
500 TMT194.55000 SGD
1000 TMT389.10000 SGD
2000 TMT778.20000 SGD
5000 TMT1,945.50000 SGD
10000 TMT3,891.00000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Manat Turkmenistan
1 SGD2.57003 TMT
5 SGD12.85015 TMT
10 SGD25.70030 TMT
20 SGD51.40060 TMT
50 SGD128.50150 TMT
100 SGD257.00300 TMT
250 SGD642.50750 TMT
500 SGD1,285.01500 TMT
1000 SGD2,570.03000 TMT
2000 SGD5,140.06000 TMT
5000 SGD12,850.15000 TMT
10000 SGD25,700.30000 TMT