Baht Thái sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền THB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
108,62 pln

฿1,000 THB = zł0,1086 PLN

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Zloty Ba Lan
1 THB0.10862 PLN
5 THB0.54311 PLN
10 THB1.08621 PLN
20 THB2.17242 PLN
50 THB5.43105 PLN
100 THB10.86210 PLN
250 THB27.15525 PLN
500 THB54.31050 PLN
1000 THB108.62100 PLN
2000 THB217.24200 PLN
5000 THB543.10500 PLN
10000 THB1,086.21000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Baht Thái
1 PLN9.20631 THB
5 PLN46.03155 THB
10 PLN92.06310 THB
20 PLN184.12620 THB
50 PLN460.31550 THB
100 PLN920.63100 THB
250 PLN2,301.57750 THB
500 PLN4,603.15500 THB
1000 PLN9,206.31000 THB
2000 PLN18,412.62000 THB
5000 PLN46,031.55000 THB
10000 PLN92,063.10000 THB