Baht Thái sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền THB sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
190,05 dkk

1,000 THB = 0,1900 DKK

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Đan Mạch
1 THB0.19005 DKK
5 THB0.95023 DKK
10 THB1.90047 DKK
20 THB3.80094 DKK
50 THB9.50235 DKK
100 THB19.00470 DKK
250 THB47.51175 DKK
500 THB95.02350 DKK
1000 THB190.04700 DKK
2000 THB380.09400 DKK
5000 THB950.23500 DKK
10000 THB1,900.47000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Baht Thái
1 DKK5.26185 THB
5 DKK26.30925 THB
10 DKK52.61850 THB
20 DKK105.23700 THB
50 DKK263.09250 THB
100 DKK526.18500 THB
250 DKK1,315.46250 THB
500 DKK2,630.92500 THB
1000 DKK5,261.85000 THB
2000 DKK10,523.70000 THB
5000 DKK26,309.25000 THB
10000 DKK52,618.50000 THB