Đô-la Suriname sang Krone Na Uy

Đổi tiền SRD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
321,28 nok

$1,000 SRD = kr0,3213 NOK

Mid-market exchange rate at 04:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krone Na Uy
1 SRD0.32128 NOK
5 SRD1.60639 NOK
10 SRD3.21278 NOK
20 SRD6.42556 NOK
50 SRD16.06390 NOK
100 SRD32.12780 NOK
250 SRD80.31950 NOK
500 SRD160.63900 NOK
1000 SRD321.27800 NOK
2000 SRD642.55600 NOK
5000 SRD1,606.39000 NOK
10000 SRD3,212.78000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Suriname
1 NOK3.11257 SRD
5 NOK15.56285 SRD
10 NOK31.12570 SRD
20 NOK62.25140 SRD
50 NOK155.62850 SRD
100 NOK311.25700 SRD
250 NOK778.14250 SRD
500 NOK1,556.28500 SRD
1000 NOK3,112.57000 SRD
2000 NOK6,225.14000 SRD
5000 NOK15,562.85000 SRD
10000 NOK31,125.70000 SRD