Riyal Ả Rập Xê Út sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SAR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
5.014,24 zar

SR1,000 SAR = R5,014 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rand Nam Phi
1 SAR5.01424 ZAR
5 SAR25.07120 ZAR
10 SAR50.14240 ZAR
20 SAR100.28480 ZAR
50 SAR250.71200 ZAR
100 SAR501.42400 ZAR
250 SAR1,253.56000 ZAR
500 SAR2,507.12000 ZAR
1000 SAR5,014.24000 ZAR
2000 SAR10,028.48000 ZAR
5000 SAR25,071.20000 ZAR
10000 SAR50,142.40000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZAR0.19943 SAR
5 ZAR0.99716 SAR
10 ZAR1.99432 SAR
20 ZAR3.98864 SAR
50 ZAR9.97160 SAR
100 ZAR19.94320 SAR
250 ZAR49.85800 SAR
500 ZAR99.71600 SAR
1000 ZAR199.43200 SAR
2000 ZAR398.86400 SAR
5000 ZAR997.16000 SAR
10000 ZAR1,994.32000 SAR