Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Nepal

Đổi tiền SAR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
35.601,20 npr

1,000 SAR = 35,60 NPR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Nepal
1 SAR35.60120 NPR
5 SAR178.00600 NPR
10 SAR356.01200 NPR
20 SAR712.02400 NPR
50 SAR1,780.06000 NPR
100 SAR3,560.12000 NPR
250 SAR8,900.30000 NPR
500 SAR17,800.60000 NPR
1000 SAR35,601.20000 NPR
2000 SAR71,202.40000 NPR
5000 SAR178,006.00000 NPR
10000 SAR356,012.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NPR0.02809 SAR
5 NPR0.14045 SAR
10 NPR0.28089 SAR
20 NPR0.56178 SAR
50 NPR1.40445 SAR
100 NPR2.80890 SAR
250 NPR7.02225 SAR
500 NPR14.04450 SAR
1000 NPR28.08900 SAR
2000 NPR56.17800 SAR
5000 NPR140.44500 SAR
10000 NPR280.89000 SAR