Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Namibia

Đổi tiền SAR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
5.041,87 nad

1,000 SAR = 5,042 NAD

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Namibia
1 SAR5.04187 NAD
5 SAR25.20935 NAD
10 SAR50.41870 NAD
20 SAR100.83740 NAD
50 SAR252.09350 NAD
100 SAR504.18700 NAD
250 SAR1,260.46750 NAD
500 SAR2,520.93500 NAD
1000 SAR5,041.87000 NAD
2000 SAR10,083.74000 NAD
5000 SAR25,209.35000 NAD
10000 SAR50,418.70000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NAD0.19834 SAR
5 NAD0.99170 SAR
10 NAD1.98339 SAR
20 NAD3.96678 SAR
50 NAD9.91695 SAR
100 NAD19.83390 SAR
250 NAD49.58475 SAR
500 NAD99.16950 SAR
1000 NAD198.33900 SAR
2000 NAD396.67800 SAR
5000 NAD991.69500 SAR
10000 NAD1,983.39000 SAR