Rúp Nga sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RUB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
118,12 sek

руб1,000 RUB = kr0,1181 SEK

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krona Thụy Điển
1 RUB0.11812 SEK
5 RUB0.59059 SEK
10 RUB1.18118 SEK
20 RUB2.36236 SEK
50 RUB5.90590 SEK
100 RUB11.81180 SEK
250 RUB29.52950 SEK
500 RUB59.05900 SEK
1000 RUB118.11800 SEK
2000 RUB236.23600 SEK
5000 RUB590.59000 SEK
10000 RUB1,181.18000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rúp Nga
1 SEK8.46613 RUB
5 SEK42.33065 RUB
10 SEK84.66130 RUB
20 SEK169.32260 RUB
50 SEK423.30650 RUB
100 SEK846.61300 RUB
250 SEK2,116.53250 RUB
500 SEK4,233.06500 RUB
1000 SEK8,466.13000 RUB
2000 SEK16,932.26000 RUB
5000 SEK42,330.65000 RUB
10000 SEK84,661.30000 RUB