Rúp Nga sang Franc Comoros

Đổi tiền RUB sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
4.958 kmf

1,000 RUB = 4,958 KMF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Comoros
1 RUB4.95827 KMF
5 RUB24.79135 KMF
10 RUB49.58270 KMF
20 RUB99.16540 KMF
50 RUB247.91350 KMF
100 RUB495.82700 KMF
250 RUB1,239.56750 KMF
500 RUB2,479.13500 KMF
1000 RUB4,958.27000 KMF
2000 RUB9,916.54000 KMF
5000 RUB24,791.35000 KMF
10000 RUB49,582.70000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rúp Nga
1 KMF0.20168 RUB
5 KMF1.00842 RUB
10 KMF2.01683 RUB
20 KMF4.03366 RUB
50 KMF10.08415 RUB
100 KMF20.16830 RUB
250 KMF50.42075 RUB
500 KMF100.84150 RUB
1000 KMF201.68300 RUB
2000 KMF403.36600 RUB
5000 KMF1,008.41500 RUB
10000 KMF2,016.83000 RUB