Dinar Serbia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền RSD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
358,78 uah

1,000 RSD = 0,3588 UAH

Mid-market exchange rate at 10:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Hryvnia Ukraina
1 RSD0.35878 UAH
5 RSD1.79392 UAH
10 RSD3.58783 UAH
20 RSD7.17566 UAH
50 RSD17.93915 UAH
100 RSD35.87830 UAH
250 RSD89.69575 UAH
500 RSD179.39150 UAH
1000 RSD358.78300 UAH
2000 RSD717.56600 UAH
5000 RSD1,793.91500 UAH
10000 RSD3,587.83000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Serbia
1 UAH2.78720 RSD
5 UAH13.93600 RSD
10 UAH27.87200 RSD
20 UAH55.74400 RSD
50 UAH139.36000 RSD
100 UAH278.72000 RSD
250 UAH696.80000 RSD
500 UAH1,393.60000 RSD
1000 UAH2,787.20000 RSD
2000 UAH5,574.40000 RSD
5000 UAH13,936.00000 RSD
10000 UAH27,872.00000 RSD