Dinar Serbia sang Rúp Nga

Đổi tiền RSD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
798,08 rub

РСД1,000 RSD = руб0,7981 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rúp Nga
1 RSD0.79808 RUB
5 RSD3.99041 RUB
10 RSD7.98082 RUB
20 RSD15.96164 RUB
50 RSD39.90410 RUB
100 RSD79.80820 RUB
250 RSD199.52050 RUB
500 RSD399.04100 RUB
1000 RSD798.08200 RUB
2000 RSD1,596.16400 RUB
5000 RSD3,990.41000 RUB
10000 RSD7,980.82000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Serbia
1 RUB1.25300 RSD
5 RUB6.26500 RSD
10 RUB12.53000 RSD
20 RUB25.06000 RSD
50 RUB62.65000 RSD
100 RUB125.30000 RSD
250 RUB313.25000 RSD
500 RUB626.50000 RSD
1000 RUB1,253.00000 RSD
2000 RUB2,506.00000 RSD
5000 RUB6,265.00000 RSD
10000 RUB12,530.00000 RSD