Guarani Paraguay sang Bảng Guernsey

Đổi tiền PYG sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
0,11 ggp

1,000 PYG = 0,0001088 GGP

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Bảng Guernsey
1 PYG0.00011 GGP
5 PYG0.00054 GGP
10 PYG0.00109 GGP
20 PYG0.00218 GGP
50 PYG0.00544 GGP
100 PYG0.01088 GGP
250 PYG0.02720 GGP
500 PYG0.05441 GGP
1000 PYG0.10881 GGP
2000 PYG0.21762 GGP
5000 PYG0.54406 GGP
10000 PYG1.08812 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Guarani Paraguay
1 GGP9,190.19000 PYG
5 GGP45,950.95000 PYG
10 GGP91,901.90000 PYG
20 GGP183,803.80000 PYG
50 GGP459,509.50000 PYG
100 GGP919,019.00000 PYG
250 GGP2,297,547.50000 PYG
500 GGP4,595,095.00000 PYG
1000 GGP9,190,190.00000 PYG
2000 GGP18,380,380.00000 PYG
5000 GGP45,950,950.00000 PYG
10000 GGP91,901,900.00000 PYG