Rupee Pakistan sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền PKR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
8,43 top

₨1,000 PKR = T$0,008434 TOP

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Paʻanga Tonga
1 PKR0.00843 TOP
5 PKR0.04217 TOP
10 PKR0.08434 TOP
20 PKR0.16867 TOP
50 PKR0.42169 TOP
100 PKR0.84337 TOP
250 PKR2.10844 TOP
500 PKR4.21687 TOP
1000 PKR8.43374 TOP
2000 PKR16.86748 TOP
5000 PKR42.16870 TOP
10000 PKR84.33740 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Pakistan
1 TOP118.57100 PKR
5 TOP592.85500 PKR
10 TOP1,185.71000 PKR
20 TOP2,371.42000 PKR
50 TOP5,928.55000 PKR
100 TOP11,857.10000 PKR
250 TOP29,642.75000 PKR
500 TOP59,285.50000 PKR
1000 TOP118,571.00000 PKR
2000 TOP237,142.00000 PKR
5000 TOP592,855.00000 PKR
10000 TOP1,185,710.00000 PKR