Rupee Pakistan sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền PKR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
39,25 tjs

₨1,000 PKR = SM0,03925 TJS

Mid-market exchange rate at 20:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Somoni Tajikistan
1 PKR0.03925 TJS
5 PKR0.19627 TJS
10 PKR0.39254 TJS
20 PKR0.78508 TJS
50 PKR1.96271 TJS
100 PKR3.92542 TJS
250 PKR9.81355 TJS
500 PKR19.62710 TJS
1000 PKR39.25420 TJS
2000 PKR78.50840 TJS
5000 PKR196.27100 TJS
10000 PKR392.54200 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Pakistan
1 TJS25.47500 PKR
5 TJS127.37500 PKR
10 TJS254.75000 PKR
20 TJS509.50000 PKR
50 TJS1,273.75000 PKR
100 TJS2,547.50000 PKR
250 TJS6,368.75000 PKR
500 TJS12,737.50000 PKR
1000 TJS25,475.00000 PKR
2000 TJS50,950.00000 PKR
5000 TJS127,375.00000 PKR
10000 TJS254,750.00000 PKR