5 Peso Philippines sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền PHP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
0,32 sar

₱1,000 PHP = SR0,06481 SAR

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PHP0.06481 SAR
5 PHP0.32403 SAR
10 PHP0.64805 SAR
20 PHP1.29610 SAR
50 PHP3.24026 SAR
100 PHP6.48052 SAR
250 PHP16.20130 SAR
500 PHP32.40260 SAR
1000 PHP64.80520 SAR
2000 PHP129.61040 SAR
5000 PHP324.02600 SAR
10000 PHP648.05200 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Philippines
1 SAR15.43090 PHP
5 SAR77.15450 PHP
10 SAR154.30900 PHP
20 SAR308.61800 PHP
50 SAR771.54500 PHP
100 SAR1,543.09000 PHP
250 SAR3,857.72500 PHP
500 SAR7,715.45000 PHP
1000 SAR15,430.90000 PHP
2000 SAR30,861.80000 PHP
5000 SAR77,154.50000 PHP
10000 SAR154,309.00000 PHP