20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Philippines

Đổi tiền SAR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
312,04 php

SR1,000 SAR = ₱15,60 PHP

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Philippines
1 SAR15.60210 PHP
5 SAR78.01050 PHP
10 SAR156.02100 PHP
20 SAR312.04200 PHP
50 SAR780.10500 PHP
100 SAR1,560.21000 PHP
250 SAR3,900.52500 PHP
500 SAR7,801.05000 PHP
1000 SAR15,602.10000 PHP
2000 SAR31,204.20000 PHP
5000 SAR78,010.50000 PHP
10000 SAR156,021.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PHP0.06409 SAR
5 PHP0.32047 SAR
10 PHP0.64094 SAR
20 PHP1.28188 SAR
50 PHP3.20469 SAR
100 PHP6.40939 SAR
250 PHP16.02347 SAR
500 PHP32.04695 SAR
1000 PHP64.09390 SAR
2000 PHP128.18780 SAR
5000 PHP320.46950 SAR
10000 PHP640.93900 SAR