500 Peso Philippines sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền PHP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 php
15,82 bam

₱1,000 PHP = KM0,03164 BAM

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 PHP0.03164 BAM
5 PHP0.15821 BAM
10 PHP0.31641 BAM
20 PHP0.63283 BAM
50 PHP1.58207 BAM
100 PHP3.16414 BAM
250 PHP7.91035 BAM
500 PHP15.82070 BAM
1000 PHP31.64140 BAM
2000 PHP63.28280 BAM
5000 PHP158.20700 BAM
10000 PHP316.41400 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Philippines
1 BAM31.60410 PHP
5 BAM158.02050 PHP
10 BAM316.04100 PHP
20 BAM632.08200 PHP
50 BAM1,580.20500 PHP
100 BAM3,160.41000 PHP
250 BAM7,901.02500 PHP
500 BAM15,802.05000 PHP
1000 BAM31,604.10000 PHP
2000 BAM63,208.20000 PHP
5000 BAM158,020.50000 PHP
10000 BAM316,041.00000 PHP