10 Peso Philippines sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền PHP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
0,32 bam

₱1,000 PHP = KM0,03163 BAM

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 PHP0.03163 BAM
5 PHP0.15813 BAM
10 PHP0.31627 BAM
20 PHP0.63254 BAM
50 PHP1.58135 BAM
100 PHP3.16269 BAM
250 PHP7.90673 BAM
500 PHP15.81345 BAM
1000 PHP31.62690 BAM
2000 PHP63.25380 BAM
5000 PHP158.13450 BAM
10000 PHP316.26900 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Philippines
1 BAM31.61870 PHP
5 BAM158.09350 PHP
10 BAM316.18700 PHP
20 BAM632.37400 PHP
50 BAM1,580.93500 PHP
100 BAM3,161.87000 PHP
250 BAM7,904.67500 PHP
500 BAM15,809.35000 PHP
1000 BAM31,618.70000 PHP
2000 BAM63,237.40000 PHP
5000 BAM158,093.50000 PHP
10000 BAM316,187.00000 PHP