50 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Peso Philippines

Đổi tiền BAM sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bam
1.581,44 php

KM1,000 BAM = ₱31,63 PHP

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Philippines
1 BAM31.62880 PHP
5 BAM158.14400 PHP
10 BAM316.28800 PHP
20 BAM632.57600 PHP
50 BAM1,581.44000 PHP
100 BAM3,162.88000 PHP
250 BAM7,907.20000 PHP
500 BAM15,814.40000 PHP
1000 BAM31,628.80000 PHP
2000 BAM63,257.60000 PHP
5000 BAM158,144.00000 PHP
10000 BAM316,288.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 PHP0.03162 BAM
5 PHP0.15808 BAM
10 PHP0.31617 BAM
20 PHP0.63233 BAM
50 PHP1.58084 BAM
100 PHP3.16167 BAM
250 PHP7.90417 BAM
500 PHP15.80835 BAM
1000 PHP31.61670 BAM
2000 PHP63.23340 BAM
5000 PHP158.08350 BAM
10000 PHP316.16700 BAM