Nuevo sol Peru sang Đô-la Brunei

Đổi tiền PEN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
366,42 bnd

S/.1,000 PEN = B$0,3664 BND

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Brunei
1 PEN0.36642 BND
5 PEN1.83211 BND
10 PEN3.66422 BND
20 PEN7.32844 BND
50 PEN18.32110 BND
100 PEN36.64220 BND
250 PEN91.60550 BND
500 PEN183.21100 BND
1000 PEN366.42200 BND
2000 PEN732.84400 BND
5000 PEN1,832.11000 BND
10000 PEN3,664.22000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Nuevo Sol Peru
1 BND2.72909 PEN
5 BND13.64545 PEN
10 BND27.29090 PEN
20 BND54.58180 PEN
50 BND136.45450 PEN
100 BND272.90900 PEN
250 BND682.27250 PEN
500 BND1,364.54500 PEN
1000 BND2,729.09000 PEN
2000 BND5,458.18000 PEN
5000 BND13,645.45000 PEN
10000 BND27,290.90000 PEN