Rupee Nepal sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền NPR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
27,72 pen

1,000 NPR = 0,02772 PEN

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Nuevo Sol Peru
1 NPR0.02772 PEN
5 NPR0.13860 PEN
10 NPR0.27720 PEN
20 NPR0.55441 PEN
50 NPR1.38602 PEN
100 NPR2.77203 PEN
250 NPR6.93007 PEN
500 NPR13.86015 PEN
1000 NPR27.72030 PEN
2000 NPR55.44060 PEN
5000 NPR138.60150 PEN
10000 NPR277.20300 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Nepal
1 PEN36.07460 NPR
5 PEN180.37300 NPR
10 PEN360.74600 NPR
20 PEN721.49200 NPR
50 PEN1,803.73000 NPR
100 PEN3,607.46000 NPR
250 PEN9,018.65000 NPR
500 PEN18,037.30000 NPR
1000 PEN36,074.60000 NPR
2000 PEN72,149.20000 NPR
5000 PEN180,373.00000 NPR
10000 PEN360,746.00000 NPR