Rupee Nepal sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền NPR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
624,61 btn

₨1,000 NPR = Nu.0,6246 BTN

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Ngultrum Bhutan
1 NPR0.62461 BTN
5 NPR3.12302 BTN
10 NPR6.24605 BTN
20 NPR12.49210 BTN
50 NPR31.23025 BTN
100 NPR62.46050 BTN
250 NPR156.15125 BTN
500 NPR312.30250 BTN
1000 NPR624.60500 BTN
2000 NPR1,249.21000 BTN
5000 NPR3,123.02500 BTN
10000 NPR6,246.05000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rupee Nepal
1 BTN1.60101 NPR
5 BTN8.00505 NPR
10 BTN16.01010 NPR
20 BTN32.02020 NPR
50 BTN80.05050 NPR
100 BTN160.10100 NPR
250 BTN400.25250 NPR
500 BTN800.50500 NPR
1000 BTN1,601.01000 NPR
2000 BTN3,202.02000 NPR
5000 BTN8,005.05000 NPR
10000 BTN16,010.10000 NPR