Rupee Nepal sang Dram Armenia

Đổi tiền NPR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
2.925,36 amd

₨1,000 NPR = ֏2,925 AMD

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dram Armenia
1 NPR2.92536 AMD
5 NPR14.62680 AMD
10 NPR29.25360 AMD
20 NPR58.50720 AMD
50 NPR146.26800 AMD
100 NPR292.53600 AMD
250 NPR731.34000 AMD
500 NPR1,462.68000 AMD
1000 NPR2,925.36000 AMD
2000 NPR5,850.72000 AMD
5000 NPR14,626.80000 AMD
10000 NPR29,253.60000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Nepal
1 AMD0.34184 NPR
5 AMD1.70919 NPR
10 AMD3.41838 NPR
20 AMD6.83676 NPR
50 AMD17.09190 NPR
100 AMD34.18380 NPR
250 AMD85.45950 NPR
500 AMD170.91900 NPR
1000 AMD341.83800 NPR
2000 AMD683.67600 NPR
5000 AMD1,709.19000 NPR
10000 AMD3,418.38000 NPR