Tugrik Mông Cổ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MNT sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
1,20 pln

₮1,000 MNT = zł0,001202 PLN

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Zloty Ba Lan
1 MNT0.00120 PLN
5 MNT0.00601 PLN
10 MNT0.01202 PLN
20 MNT0.02404 PLN
50 MNT0.06010 PLN
100 MNT0.12020 PLN
250 MNT0.30050 PLN
500 MNT0.60100 PLN
1000 MNT1.20200 PLN
2000 MNT2.40400 PLN
5000 MNT6.01000 PLN
10000 MNT12.02000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Tugrik Mông Cổ
1 PLN831.94500 MNT
5 PLN4,159.72500 MNT
10 PLN8,319.45000 MNT
20 PLN16,638.90000 MNT
50 PLN41,597.25000 MNT
100 PLN83,194.50000 MNT
250 PLN207,986.25000 MNT
500 PLN415,972.50000 MNT
1000 PLN831,945.00000 MNT
2000 PLN1,663,890.00000 MNT
5000 PLN4,159,725.00000 MNT
10000 PLN8,319,450.00000 MNT