Tugrik Mông Cổ sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền MNT sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
24,68 btn

₮1,000 MNT = Nu.0,02468 BTN

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Ngultrum Bhutan
1 MNT0.02468 BTN
5 MNT0.12338 BTN
10 MNT0.24676 BTN
20 MNT0.49352 BTN
50 MNT1.23381 BTN
100 MNT2.46761 BTN
250 MNT6.16902 BTN
500 MNT12.33805 BTN
1000 MNT24.67610 BTN
2000 MNT49.35220 BTN
5000 MNT123.38050 BTN
10000 MNT246.76100 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Tugrik Mông Cổ
1 BTN40.52510 MNT
5 BTN202.62550 MNT
10 BTN405.25100 MNT
20 BTN810.50200 MNT
50 BTN2,026.25500 MNT
100 BTN4,052.51000 MNT
250 BTN10,131.27500 MNT
500 BTN20,262.55000 MNT
1000 BTN40,525.10000 MNT
2000 BTN81,050.20000 MNT
5000 BTN202,625.50000 MNT
10000 BTN405,251.00000 MNT