Denar Macedonia sang Peso Philippines

Đổi tiền MKD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
996,79 php

1,000 MKD = 0,9968 PHP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Philippines
1 MKD0.99679 PHP
5 MKD4.98396 PHP
10 MKD9.96791 PHP
20 MKD19.93582 PHP
50 MKD49.83955 PHP
100 MKD99.67910 PHP
250 MKD249.19775 PHP
500 MKD498.39550 PHP
1000 MKD996.79100 PHP
2000 MKD1,993.58200 PHP
5000 MKD4,983.95500 PHP
10000 MKD9,967.91000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Denar Macedonia
1 PHP1.00322 MKD
5 PHP5.01610 MKD
10 PHP10.03220 MKD
20 PHP20.06440 MKD
50 PHP50.16100 MKD
100 PHP100.32200 MKD
250 PHP250.80500 MKD
500 PHP501.61000 MKD
1000 PHP1,003.22000 MKD
2000 PHP2,006.44000 MKD
5000 PHP5,016.10000 MKD
10000 PHP10,032.20000 MKD