Leu Moldova sang Peso Philippines

Đổi tiền MDL sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
3.243,25 php

L1,000 MDL = ₱3,243 PHP

Mid-market exchange rate at 04:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Philippines
1 MDL3.24325 PHP
5 MDL16.21625 PHP
10 MDL32.43250 PHP
20 MDL64.86500 PHP
50 MDL162.16250 PHP
100 MDL324.32500 PHP
250 MDL810.81250 PHP
500 MDL1,621.62500 PHP
1000 MDL3,243.25000 PHP
2000 MDL6,486.50000 PHP
5000 MDL16,216.25000 PHP
10000 MDL32,432.50000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Leu Moldova
1 PHP0.30833 MDL
5 PHP1.54167 MDL
10 PHP3.08333 MDL
20 PHP6.16666 MDL
50 PHP15.41665 MDL
100 PHP30.83330 MDL
250 PHP77.08325 MDL
500 PHP154.16650 MDL
1000 PHP308.33300 MDL
2000 PHP616.66600 MDL
5000 PHP1,541.66500 MDL
10000 PHP3,083.33000 MDL