Dirham Maroc sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MAD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
134,29 bnd

1,000 MAD = 0,1343 BND

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Brunei
1 MAD0.13429 BND
5 MAD0.67146 BND
10 MAD1.34292 BND
20 MAD2.68584 BND
50 MAD6.71460 BND
100 MAD13.42920 BND
250 MAD33.57300 BND
500 MAD67.14600 BND
1000 MAD134.29200 BND
2000 MAD268.58400 BND
5000 MAD671.46000 BND
10000 MAD1,342.92000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dirham Maroc
1 BND7.44644 MAD
5 BND37.23220 MAD
10 BND74.46440 MAD
20 BND148.92880 MAD
50 BND372.32200 MAD
100 BND744.64400 MAD
250 BND1,861.61000 MAD
500 BND3,723.22000 MAD
1000 BND7,446.44000 MAD
2000 BND14,892.88000 MAD
5000 BND37,232.20000 MAD
10000 BND74,464.40000 MAD