Dirham Maroc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền MAD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Maroc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MAD | 0.36275 AED |
5 MAD | 1.81374 AED |
10 MAD | 3.62748 AED |
20 MAD | 7.25496 AED |
50 MAD | 18.13740 AED |
100 MAD | 36.27480 AED |
250 MAD | 90.68700 AED |
500 MAD | 181.37400 AED |
1000 MAD | 362.74800 AED |
2000 MAD | 725.49600 AED |
5000 MAD | 1,813.74000 AED |
10000 MAD | 3,627.48000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dirham Maroc | |
---|---|
1 AED | 2.75673 MAD |
5 AED | 13.78365 MAD |
10 AED | 27.56730 MAD |
20 AED | 55.13460 MAD |
50 AED | 137.83650 MAD |
100 AED | 275.67300 MAD |
250 AED | 689.18250 MAD |
500 AED | 1,378.36500 MAD |
1000 AED | 2,756.73000 MAD |
2000 AED | 5,513.46000 MAD |
5000 AED | 13,783.65000 MAD |
10000 AED | 27,567.30000 MAD |