Dirham Maroc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MAD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
362,75 aed

د.م.1,000 MAD = د.إ0,3627 AED

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MAD0.36275 AED
5 MAD1.81374 AED
10 MAD3.62748 AED
20 MAD7.25496 AED
50 MAD18.13740 AED
100 MAD36.27480 AED
250 MAD90.68700 AED
500 MAD181.37400 AED
1000 MAD362.74800 AED
2000 MAD725.49600 AED
5000 MAD1,813.74000 AED
10000 MAD3,627.48000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dirham Maroc
1 AED2.75673 MAD
5 AED13.78365 MAD
10 AED27.56730 MAD
20 AED55.13460 MAD
50 AED137.83650 MAD
100 AED275.67300 MAD
250 AED689.18250 MAD
500 AED1,378.36500 MAD
1000 AED2,756.73000 MAD
2000 AED5,513.46000 MAD
5000 AED13,783.65000 MAD
10000 AED27,567.30000 MAD