Đô-la Liberia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền LRD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
1.553,42 lkr

1,000 LRD = 1,553 LKR

Mid-market exchange rate at 03:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Sri Lanka
1 LRD1.55342 LKR
5 LRD7.76710 LKR
10 LRD15.53420 LKR
20 LRD31.06840 LKR
50 LRD77.67100 LKR
100 LRD155.34200 LKR
250 LRD388.35500 LKR
500 LRD776.71000 LKR
1000 LRD1,553.42000 LKR
2000 LRD3,106.84000 LKR
5000 LRD7,767.10000 LKR
10000 LRD15,534.20000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Liberia
1 LKR0.64374 LRD
5 LKR3.21871 LRD
10 LKR6.43741 LRD
20 LKR12.87482 LRD
50 LKR32.18705 LRD
100 LKR64.37410 LRD
250 LKR160.93525 LRD
500 LKR321.87050 LRD
1000 LKR643.74100 LRD
2000 LKR1,287.48200 LRD
5000 LKR3,218.70500 LRD
10000 LKR6,437.41000 LRD