Rupee Sri Lanka sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền LKR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
84.201 vnd

1,000 LKR = 84,20 VND

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đồng Việt Nam
1 LKR84.20110 VND
5 LKR421.00550 VND
10 LKR842.01100 VND
20 LKR1,684.02200 VND
50 LKR4,210.05500 VND
100 LKR8,420.11000 VND
250 LKR21,050.27500 VND
500 LKR42,100.55000 VND
1000 LKR84,201.10000 VND
2000 LKR168,402.20000 VND
5000 LKR421,005.50000 VND
10000 LKR842,011.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Sri Lanka
1 VND0.01188 LKR
5 VND0.05938 LKR
10 VND0.11876 LKR
20 VND0.23753 LKR
50 VND0.59382 LKR
100 VND1.18763 LKR
250 VND2.96907 LKR
500 VND5.93815 LKR
1000 VND11.87630 LKR
2000 VND23.75260 LKR
5000 VND59.38150 LKR
10000 VND118.76300 LKR