Rupee Sri Lanka sang Leu Moldova

Đổi tiền LKR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
59,54 mdl

1,000 LKR = 0,05954 MDL

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Moldova
1 LKR0.05954 MDL
5 LKR0.29771 MDL
10 LKR0.59543 MDL
20 LKR1.19086 MDL
50 LKR2.97714 MDL
100 LKR5.95428 MDL
250 LKR14.88570 MDL
500 LKR29.77140 MDL
1000 LKR59.54280 MDL
2000 LKR119.08560 MDL
5000 LKR297.71400 MDL
10000 LKR595.42800 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Sri Lanka
1 MDL16.79460 LKR
5 MDL83.97300 LKR
10 MDL167.94600 LKR
20 MDL335.89200 LKR
50 MDL839.73000 LKR
100 MDL1,679.46000 LKR
250 MDL4,198.65000 LKR
500 MDL8,397.30000 LKR
1000 MDL16,794.60000 LKR
2000 MDL33,589.20000 LKR
5000 MDL83,973.00000 LKR
10000 MDL167,946.00000 LKR