Rupee Sri Lanka sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền LKR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
6,09 bam

1,000 LKR = 0,006091 BAM

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 LKR0.00609 BAM
5 LKR0.03046 BAM
10 LKR0.06091 BAM
20 LKR0.12183 BAM
50 LKR0.30457 BAM
100 LKR0.60914 BAM
250 LKR1.52284 BAM
500 LKR3.04567 BAM
1000 LKR6.09135 BAM
2000 LKR12.18270 BAM
5000 LKR30.45675 BAM
10000 LKR60.91350 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Sri Lanka
1 BAM164.16700 LKR
5 BAM820.83500 LKR
10 BAM1,641.67000 LKR
20 BAM3,283.34000 LKR
50 BAM8,208.35000 LKR
100 BAM16,416.70000 LKR
250 BAM41,041.75000 LKR
500 BAM82,083.50000 LKR
1000 BAM164,167.00000 LKR
2000 BAM328,334.00000 LKR
5000 BAM820,835.00000 LKR
10000 BAM1,641,670.00000 LKR