Bảng Liban sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền LBP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
1 vuv

ل.ل.1,000 LBP = VT0,001367 VUV

Mid-market exchange rate at 06:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Vatu Vanuatu
1 LBP0.00137 VUV
5 LBP0.00683 VUV
10 LBP0.01367 VUV
20 LBP0.02734 VUV
50 LBP0.06834 VUV
100 LBP0.13668 VUV
250 LBP0.34170 VUV
500 LBP0.68340 VUV
1000 LBP1.36680 VUV
2000 LBP2.73360 VUV
5000 LBP6.83400 VUV
10000 LBP13.66800 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Liban
1 VUV731.63400 LBP
5 VUV3,658.17000 LBP
10 VUV7,316.34000 LBP
20 VUV14,632.68000 LBP
50 VUV36,581.70000 LBP
100 VUV73,163.40000 LBP
250 VUV182,908.50000 LBP
500 VUV365,817.00000 LBP
1000 VUV731,634.00000 LBP
2000 VUV1,463,268.00000 LBP
5000 VUV3,658,170.00000 LBP
10000 VUV7,316,340.00000 LBP