Bảng Liban sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền LBP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,08 cny

1,000 LBP = 0,00008088 CNY

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Chinese Yuan RMB
1 LBP0.00008 CNY
5 LBP0.00040 CNY
10 LBP0.00081 CNY
20 LBP0.00162 CNY
50 LBP0.00404 CNY
100 LBP0.00809 CNY
250 LBP0.02022 CNY
500 LBP0.04044 CNY
1000 LBP0.08088 CNY
2000 LBP0.16176 CNY
5000 LBP0.40440 CNY
10000 LBP0.80879 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Liban
1 CNY12,364.10000 LBP
5 CNY61,820.50000 LBP
10 CNY123,641.00000 LBP
20 CNY247,282.00000 LBP
50 CNY618,205.00000 LBP
100 CNY1,236,410.00000 LBP
250 CNY3,091,025.00000 LBP
500 CNY6,182,050.00000 LBP
1000 CNY12,364,100.00000 LBP
2000 CNY24,728,200.00000 LBP
5000 CNY61,820,500.00000 LBP
10000 CNY123,641,000.00000 LBP